Giải Nghĩa Sách Ru-tơ 1:2
Thần Học Theo Sách Ru-tơ
Nhiem
7/20/20253 min read


Ru-tơ 1:2
“Ê-li-mê-léc, tên vợ là Na-ô-mi, hai con trai là Mách-lôn và Kê-li-ôn, là người Ê-phơ-rát ở Bết-lê-hem, Giu-đa. Họ đến xứ Mô-áp và ở lại đó.” (Ru-tơ 1:2)
1. Từ ngữ và tên riêng – Sự gói ghém ý nghĩa thần học
Sau khi mở đầu bằng cách ẩn danh người đàn ông trong câu 1, câu 2 bắt đầu tiết lộ danh tính của nhân vật chính – một chiến lược văn chương điển hình trong Kinh Thánh nhằm thu hút sự chú ý vào hành động trước danh tính.
a. Ê-li-mê-léc (אֱלִימֶלֶךְ – Elimelekh): Nghĩa là “Đức Chúa Trời là Vua của tôi” (Elî = Đức Chúa Trời; Melek = Vua). Hàm ý mỉa mai: Trong một thời kỳ khi “không có vua trong Y-sơ-ra-ên” (Quan Xét 21:25), người mang tên “Đức Chúa Trời là Vua của tôi” lại rời bỏ đất hứa đi tìm lương thực ở nơi dân ngoại.
Học giả Barry G. Webb: “His name itself is a theological statement, which makes his departure to Moab theologically ironic.” (Five Festal Garments, 2000)
b. Na-ô-mi (נָעֳמִי – Na‘omi): Nghĩa là “Dễ chịu”, “duyên dáng”, “êm dịu”. Nhưng sau này bà đổi tên thành Ma-ra (Đắng cay), cho thấy sự thay đổi trong cảm nhận về cuộc sống và Đức Chúa Trời.
c. Mách-lôn (מַחְלוֹן) và Kê-li-ôn (כִּלְיוֹן): Cả hai tên đều mang nghĩa tiêu cực. Mách-lôn từ “chola” = bệnh tật; Kê-li-ôn từ “kelayah” = sự hủy diệt. Đây là dự báo bi kịch sắp tới.
Robert L. Hubbard: “The ominous overtones of the sons’ names subtly forecast the tragic tone of the narrative.” (The Book of Ruth, NICOT, 1988)
2. “Là người Ê-phơ-rát ở Bết-lê-hem, Giu-đa” – Gốc gác có ý nghĩa
“Ê-phơ-rát” là danh xưng cổ chỉ vùng Bết-lê-hem (Sáng Thế Ký 35:19). Nhấn mạnh quê quán mang 2 tầng ý nghĩa:
- Dòng tộc: Gia đình thuộc chi tộc có danh tiếng – dòng vua Đa-vít (1 Sa-mu-ên 17:12).
- Thần học: Bết-lê-hem nghĩa là “nhà bánh”, nhưng lại có đói kém – tượng trưng tình trạng đói thuộc linh.
3. “Họ đến xứ Mô-áp và ở lại đó” – Hành động và lựa chọn
Tiếng Hê-bơ-rơ: וַיָּבֹאוּ שְׂדֵי-מוֹאָב וַיִּהְיוּ-שָׁם (vayavo’u śedei Mo’av vayihyu sham):
- “vayavo’u” – họ đến: thể hoàn thành, hành động có chủ đích.
- “vayihyu sham” – và họ ở lại đó: mô tả sự định cư lâu dài, không còn “tạm trú” như trước.
Daniel I. Block: “The progression from ‘sojourn’ to ‘dwelling’ signals a drift from temporary coping to potential assimilation.” (Judges, Ruth, NAC, 1999)
4. Ý nghĩa thần học tổng thể
Câu 2 là bản đồ phước hạnh bị đảo ngược:
- “Đức Chúa Trời là Vua” lại rời bỏ xứ của Vua.
- Người “êm dịu” sẽ trải nghiệm cay đắng.
- Hai con trai “bệnh tật” và “hủy diệt” sẽ chết.
- Gia đình định cư nơi đất bị cấm, thay vì trông cậy vào Đức Giê-hô-va.
Thông điệp: Đức Chúa Trời không bị giới hạn bởi sai lầm con người. Dù nhân vật chính có thể đã chọn sai, chương trình cứu chuộc vẫn được hoàn thành – Ru-tơ người Mô-áp trở thành tổ mẫu của Đấng Mê-si.
Tài liệu tham khảo:
1. Robert L. Hubbard, The Book of Ruth. NICOT. Eerdmans, 1988.
2. Daniel I. Block, Judges, Ruth. NAC. B&H, 1999.
3. Barry G. Webb, Five Festal Garments. IVP, 2000.
4. Edward F. Campbell, Ruth. Anchor Bible, 1975.
5. K. Lawson Younger, Judges and Ruth. NIVAC. Zondervan, 2002.